Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngài


(động vật học) bombyx
mày ngài
sourcils rappelant les antennes de bombyx; beaux sourcils
(trang trọng) Monsieur; son Excellence; lui; il vous (terme de respect utilisé en s'adressant aux Esprits, aux supérieurs... ou en parlant d'eux)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.