Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngái


(thực vật học) figuier hispide
légèrement âcre (en parlant d'un tabac insuffisamment fermenté)
(tiếng địa phương) loin; éloigné
ngai ngái
(redoublement; sens atténué) un tout petit peu âcre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.