|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngáng
| faire un croc-en-jambe | | | placer en travers | | | Lấy chiếc đũa ngáng mồm em bé để đổ thuốc vào | | placer une baguette en travers de la bouche d'un enfant pour lui administrer une potion | | | barrer | | | Ngáng đường | | barrer la route | | | (tiếng địa phương) arrêter | | | Ngáng xe lại | | arrêter la voiture | | | traverse (de hamac, pour le tenir étalé) |
|
|
|
|