Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngáng


faire un croc-en-jambe
placer en travers
Lấy chiếc đũa ngáng mồm em bé để đổ thuốc vào
placer une baguette en travers de la bouche d'un enfant pour lui administrer une potion
barrer
Ngáng đường
barrer la route
(tiếng địa phương) arrêter
Ngáng xe lại
arrêter la voiture
traverse (de hamac, pour le tenir étalé)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.