Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngâm ngợi


(từ cũ, nghĩa cũ; văn chương) improviser un poème et le déclamer pour chanter (un site...)
Ngâm ngợi nguyệt
improviser un poème et le déclamer pour chanter (glorifier) la lune



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.