Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngân hàng


banque
Có tài khoản ở ngân hàng
avoir une compte en banque
Gởi tiền trong ngân hàng
déposer de l'argent à la banque
Giám đốc ngân hàng
le directeur d'une banque
chủ ngân hàng
banquier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.