Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngóc


ruelle; venelle; impasse
Cậu rẽ vào ngóc nào mà tớ tìm mãi không thấy
dans quelle ruelle as-tu passé, je t'ai cherché en vain
émerger
Cá ngóc lên mặt nước
poisson qui émerge de l'eau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.