|  | confus | 
|  |  | Ngượng vì bị bắt quả tang | 
|  | confus d'être pris sur le fait | 
|  |  | (cũng nói ngượng ngập) maladroit; malhabile; gauche | 
|  |  | ốm lâu mới dậy đi đứng còn ngượng | 
|  | avoir un démarche encore maladroite après une longue maladie | 
|  |  | ngường ngượng | 
|  |  | (redoublement; sens atténué) | 
|  |  | ngượng chín cả mặt | 
|  |  | rougir de confusion |