|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngả nghiêng
| inconvenant (en parlant d'une attitude) | | | Chếnh choáng hơi men, ngả nghiêng liếc nhìn lả lơi | | pris de vin, il commence à prendre une attitude inconvenante et à jeter des regards lascifs | | | vacillant; fluctuant | | | Có ý kiến ngả nghiêng, không kiên quyết | | être fluctuant dans ses opinions et ne pas se montrer résolu |
|
|
|
|