Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngậm


serrer entre les lèvres
Ngậm điếu thuốc lá
serrer une cigarette entre les lèvres
garder dans la bouche
Ngậm kẹo
garder un bonbon dans la bouche
fermer (la bouche)
Ngậm mồm
fermer la bouche
subir en silence; rentrer; avaler
Ngậm oan
subir en silence une injustice
kết cỏ ngậm vành
(văn chương) garder sa dette de reconnaissance jusque dans l'éternité
ngậm bồ hòn
avaler la pilule
ngậm cười chín suối
(văn chương) être satisfait de l'au-delà
ngậm đắng nuốt cay
avaler la pilule
ngậm hột thị
parler indistinctement (comme si l'on avait dans la bouche un noyau de plaquemine)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.