Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngắn


court; bref
áo ngắn
un habit court
Đi con đường ngắn nhất
aller par le plus court chemin
Quãng thời gian ngắn
un court espace de temps
Sóng ngắn
(vật lý học) onde courte
Nguyên âm ngắn
(ngôn ngữ học) voyelle brève
Tóc cắt ngắn
cheveux coupés court
bóc ngắn cắn dài
dépenser plus qu'on ne produit; dépenser plus qu'on ne gagne
cắt ngắn; rút ngắn; thu ngắn
écourter; raccourcir
giọt ngắn giọt dài
pleurer à chaudes larmes
ngăn ngắn
(redoublement; sens atténué) légèrement court
thở ngắn than dài
se répandre en lementations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.