| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| ngốn 
 
 
 |  | (thông tục) ingurgiter; engloutir; dévorer |  |  |  | Ngốn thịt ngốn rau, như ma chết đói |  |  | engloutir viande et légumes comme un loup affamé |  |  |  | Ngốn cuốn tiểu thuyết một giờ là xong hết |  |  | dévorer un roman en une heure | 
 
 
 |  |  
		|  |  |