Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngứa ngáy


avoir des démangeaisons; avoir le prurit
(nghĩa bóng) avoir une démangeaison de (faire quelque chose) avoir envie de
Ngứa ngáy muốn đi chơi
avoir envie d'aller se promener



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.