Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngao


(động vật học) meretrix
(từ cũ, nghĩa cũ) coquille de meretrix (utilisée comme unité de mesure de l'opium)
(tiếng địa phương) très petit verre (à alcool, de la grosseur d'une coquille de meretrix)
(cũng nói chó ngao) mâtin; molosse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.