|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngao
| (động vật học) meretrix | | | (từ cũ, nghĩa cũ) coquille de meretrix (utilisée comme unité de mesure de l'opium) | | | (tiếng địa phương) très petit verre (à alcool, de la grosseur d'une coquille de meretrix) | | | (cũng nói chó ngao) mâtin; molosse |
|
|
|
|