Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngay


droit; direct
Đóng bức tranh vào tường cho ngay
fixer bien droit au tableau au mur
droit; honnête
Lòng ngay
un coeur droit
Người ngay
un homme honnête
immédiatement; tout de suite
aussitôt
juste
à même
directement; droit
même
ngay cán tàn
droit comme u échalas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.