Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghêu


(động vật học) meretrix
chantonner; fredonner
Hát nghêu vài câu cho đỡ buồn
fredonner quelques phrases pour se distraire
nghêu ngao
(redoublement; même sens)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.