|  | (tiếng địa phương) il; lui | 
|  |  | se reposer | 
|  |  | Nghỉ một lúc lại tiếp tục làm việc | 
|  | se reposer un instant, puis continuer son travail | 
|  |  | Đất để nghỉ | 
|  | terre au repos | 
|  |  | Chưa mệt đã nghỉ | 
|  | se reposer avant d'être fatigué | 
|  |  | cesser | 
|  |  | Nghỉ làm việc ở nhà máy để tòng quân | 
|  | cesser de travailler à l' usine pour s' engager dans l' armée | 
|  |  | (kiểu cách) se mettre au lit | 
|  |  | Đêm đã khuya, mời cụ đi nghỉ | 
|  | il est déjà tard,veuillez vous mettre au lit | 
|  |  | congé | 
|  |  | Nghỉ ăn lương | 
|  | congé payé | 
|  |  | Nghỉ không lương | 
|  | congé non payé | 
|  |  | Nghỉ dưỡng bệnh | 
|  | congé de convalescence |