Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghe ngóng


être aux écoutes; suivre
Nhà báo nghe ngóng thời sự
journaliste aux écoutes de l'actualité
Nghe ngóng tình hình
suivre les événements



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.