|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiêm
| rigoureux; sévère, sérieux | | | Kỷ luật nghiêm | | discipline rigoureuse; discipline sévère | | | Thầy giáo nghiêm | | un maître sévère | | | Vẻ mặt nghiêm | | une mine sévère | | | Nghiêm nét mặt | | prendre un air sérieux | | | garde à vous!; fixe! |
|
|
|
|