Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiên cứu


étudier; examiner; faire des recherches
Nghiên cứu một vấn đề
étudier une quetion
Nghiên cứu khoa học
faire des recherches scientifiques
nhà nghiên cứu
chercheur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.