|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiêng ngả
| pencher et menacer de s'écrouler | | | Cột nhà bếp đã nghiêng ngả | | les colonnes de la cuisine penchent et menacent de s'écrouler | | | balancer | | | Nghiêng ngả không có ý kiến dứt khoát | | balancer sans avoir d'opinion tranchée |
|
|
|
|