Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiêng ngả


pencher et menacer de s'écrouler
Cột nhà bếp đã nghiêng ngả
les colonnes de la cuisine penchent et menacent de s'écrouler
balancer
Nghiêng ngả không có ý kiến dứt khoát
balancer sans avoir d'opinion tranchée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.