Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoài cuộc


en dehors de; à l'écart
Hai người ấy cãi nhau, tôi ở ngoài cuộc
je me tiens en dehors d'une querelle entre ces deux personnes
Đứng ngoài cuộc
se tenir à l'écart



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.