Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoài ra


en dehors de; indépendamment de
Hàng tháng lĩnh lương, ngoài ra còn nhiều phụ cấp nữa
chaque mois indépendamment de son salaire, il touche de nombreuses indemnités



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.