Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoái


(cũng nói ngoái cổ) tourner la tête en arrière; se retourner
Ngoái lại gọi ai
se retourner pour appeler quelqu' un
Ra đi không ngoái lại
partir sans se retourner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.