Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoáy


curer
Ngoáy tai
se curer les oreilles
Ngoáy mũi
se curer les narines
rédiger rapidement; faire en un tournemain
Ngoáy một bài báo
rédiger rapidement un article du journal
Ngoáy một cái là xong
terminer en un tournemain
ngoay ngoáy
(redoublement; sens plus fort) (écrire) très rapidement
cái ngoáy tai
auriscalpe; cure-oreille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.