Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoảy


se détourner et s'en aller tout indigné
Làm sao mà chưa hỏi tới đã ngoảy thế?
qu'est-ce qui vous prend pour vous détourner et vous en aller tout indigné, alors que je n'ai même pas le temps de vous adresser la parole?
(tiếng địa phương) remuer
Chó ngoảy đuôi
chien qui remue la queue
ngoay ngoảy
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.