|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoắc
| accrocher | | | Ngoắc áo vào chiếc đinh đóng ở tường | | accrocher son veston à un clou fixé au mur | | | s'accointer | | | Ngoắc với gian thương | | s'accointer avec des commerçants malhonnêtes | | | (tiếng địa phương) croc; crochet |
|
|
|
|