Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngon


bon; appétissant; savoureux
Món ăn ngon
un bon plat; un mets savoureux; un mets appétissant
Thuốc lá ngon
bon tabac
Giấc ngủ ngon
un bon sommeil
facilement réalisable; facile
Thấy việc ngon nhận ngay
trouvant le travail facile, il accepte tout de suite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.