Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguyên


entier
Số nguyên
(toán học) nombre entier
Lá nguyên
(thực vật học) feuille entière
intact; tel quel
Số tiền còn nguyên
la somme est restée intacte
Để nguyên
laisser tel quel
entièrement
áo còn mới nguyên
un veste entièrement neuve
à l'origine; ci-devant; ex
Anh ta nguyên là nông dân
il était à l'orginine paysan
Nguyên bộ trưởng
ex-ministre
primitivement; initialement
Số tiền nguyên dành cho người em
somme primitivement destinée au petit frère
à lui seul
Nguyên số tiền này cũng đủ chán
cette somme à elle seule suffit largement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.