Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhà hàng


boutique; magasin
marchand; boutiquier
Nhà hàng chiều khách
boutiquier qui fait plaisir à ses clients
(tiếng địa phương) hôtel-restaurant; restaurant
Ăn ở nhà hàng
manger au restaurant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.