|  | très (coriace) | 
|  |  | Thịt gì mà dai nhách thế! | 
|  | quelle viande! elle est coriace (thân mật); c'est de la semelle! | 
|  |  | (khẩu ngữ) encore tout petit (en parlant de certains animaux) | 
|  |  | Con chó nhách | 
|  | un chien encore tout petit | 
|  |  | (tiếng địa phương) như nhếch | 
|  |  | nhanh nhách | 
|  |  | (redoublement; sens plus fort) |