|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhân quả
| cause et effet | | | Quan hệ nhân quả | | relation de cause à effet | | | (tôn giáo) causalité prescrite par le Karma (suivant les conceptions bouddhiques) | | | luật nhân quả | | | loi de la causalité | | | thuyết nhân quả | | | causalisme |
|
|
|
|