| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| nhìn nhận 
 
 
 |  | reconnaître |  |  |  | Nhìn nhận sự thật |  |  | reconnaître une vérié |  |  |  | nhìn nhận đứa con |  |  | reconnaître un enfant |  |  |  | estimer; apprécier |  |  |  | Sự kiện đó chưa được nhìn nhận đúng mức |  |  | cet événement n'a pas encore été apprécié à sa juste valeur | 
 
 
 |  |  
		|  |  |