| prendre lestement une toute petite quantité |
| | Nhón mấy hột lạc |
| prendre lestement une tout petite quantité d'arachides |
| | (thân mật) chiper; barboter |
| | Đứa nào nhón mất cái bút chì của tôi rồi? |
| qui donc a chipé mon crayon |
| | (cũng nói nhón chân) se hausser sur la pointe des pieds |