Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhót


(thực vật học) éléagne
(thông tục) subtiliser; escamoter; barboter
(khẩu ngữ) s'esquiver
họ nhót
éléagnacées



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.