Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhả


rejeter
Nhả cục xương ra
rejeter un morceau d'os
ống lò sưởi nhả khói
chemin qui rejette de la fumée
se décoller; se détacher
Tờ áp phích dán ở tường đã nhả ra
l'affiche fixée au mur s'est détachée
(thông tục) lâcher; cracher
Nó phải nhả tiền ra
il a dû cracher (lâcher) de l'argent
(kỹ thuật) débrayer; débloquer
Nhả phanh
débloquer les freins
trop pâteux
Cơm nhả
riz trop pâteux
trop familièrement
Đùa nhả
badiner trop familièrement
nhả ngọc phun châu
(văn chương; từ cũ) émettre de beles paroles; écrire de belles phrases



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.