Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhảy múa


exécuter une danse rythmique; danser
gambader de joie
Nghe tin thắng trận mọi người nhảy múa
à la nouvelle de la victoire tout le monde gambade de joie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.