Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẩm


réciter mentalement (sans expression orale)
Nhẩm bài học
réciter mentalement sa leçon
lire réciter apprendre) à voix basse
Đọc nhẩm
lire à voix basse
mental; de tête
Tính nhẩm
calcul mental; calculer de tête
Kinh đọc nhẩm
prière mentale
frustrer; spoiler
Nhẩm phần người khác
frustrer quelqu'un de sa part



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.