|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẩm
| réciter mentalement (sans expression orale) | | | Nhẩm bài học | | réciter mentalement sa leçon | | | lire réciter apprendre) à voix basse | | | Đọc nhẩm | | lire à voix basse | | | mental; de tête | | | Tính nhẩm | | calcul mental; calculer de tête | | | Kinh đọc nhẩm | | prière mentale | | | frustrer; spoiler | | | Nhẩm phần người khác | | frustrer quelqu'un de sa part |
|
|
|
|