| anneau; bague |
| | se retenir; prendre patience |
| | Tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng đó |
| il sait bien se retenir devant cette attitude choquante |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) jusqu' à |
| | Cớ chi ngồi nhẫn tàn canh (Nguyễn Du) |
| pourquoi rester assise ainsi jusqu'à la fin de veille? |
| | mặt nhẫn |
| | chaton d' une bague |