Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẫn


anneau; bague
se retenir; prendre patience
Tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng đó
il sait bien se retenir devant cette attitude choquante
(từ cũ; nghĩa cũ) jusqu' à
Cớ chi ngồi nhẫn tàn canh (Nguyễn Du)
pourquoi rester assise ainsi jusqu'à la fin de veille?
mặt nhẫn
chaton d' une bague



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.