Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhập


entrer
Nhập hàng vào kho
entrer des marchandises au magasin
introduire
Nhập một giống lúa mới
introduire une nouvelle variété de riz
importer
Nhập hàng nước ngoài
importer des marchanidises étrangères
encaisser faire une rentrée (d'argent à la caisse...)
réunir; assembler; se joindre
Nhập hai bó củi làm một
réunir les deux fagots en un seul
Nhập một làng vào một huyện
réunir un village à un district
Nhập vào đám đông
se joindre à la foule
se substituer à l'âme (du médium en parlant des esprits)
nhập gia tùy tục
suivre les traditions de son nouvel entourage; s'adapter au milieu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.