Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhắm


fermer (les yeux)
Nhắm mắt ngủ
fermer les yeux pour dormir
fermer un oeil pour viser;viser
Nhắm con chim
viser un oiseau
chercher; choisir un successeur
Nhắm người thừa kế
choisir un successeur
prendre quelque mets (après chaque gorgée d'alcool); prendre quelque mets (en buvant de l'alcool)
nhắm mắt mua liều
acheter chat en sac



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.