Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhằm


viser
Nhằm vào đích mà bắn
viser le but et tirer
Điều nhận xét ấy không nhằm ai cả
cette remarque ne vise personne
être juste
Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau (Nguyễn Du)
si on croit à l'ancienne prédiction la nouvelle doit être juste
tomber juste
Lễ Phục sinh nhằm vào ngày mồng một tháng tư
les Pâques tombent juste le premier avril
visant à; en vue de; dans le but; de afin de
Nhiệt tình lao động nhằm góp phần mình vào công cuộc xây dựng lại đất nước
travailer avec beaucoup de zèle afin d'apporter sa part dans la reconstruction du pays



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.