Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhặt nhạnh


ramasser
Nhặt nhạnh dụng cụ và xếp gọn vào
ramasser les outils et les ranger
Có bao nhiêu tiền nó nhặt nhạnh tất
il a ramassé tout l'argent disponible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.