Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẹ bước


marcher d'un pas allègre
marcher doucement
nhẹ bước thang mây
(từ cũ, nghĩa cũ) se faire aisément une situation sociale honorable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.