Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhớ


retenir
Học bài và nhớ bài
apprendre et retenir sa leçon
Hãy nhớ kỹ những điều tôi sắp nói với anh
retenez bien ce que je vais vous dire
Tôi viết bốn và tôi nhớ ba (toán học)
j'écris quatre et je retiens trois
garder la mémoire de; se souvenir de; se rappeler; penser à
Nhớ bạn
se souvenir de son ami; penser à son ami
Nhớ những ngày đã qua
se souvenir des jours passés
Nhớ vợ nhớ con
penser à sa femme et à ses enfants
ne pas oublier
Nhớ tới thăm tôi nhé
n'oubliez pas de venir me voir
lòng nhớ quê hương
mal du pays
nhơ nhớ
(redoublement; sens atténué) se rappeler vaguement
thuật nhớ
mémotechnique; mémonique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.