| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| nhai 
 
 
 |  | mâcher; mastiquer |  |  |  | Nhai thức ăn |  |  | mâcher les aliments |  |  |  | Nhai trầu |  |  | mâcher du bétel |  |  |  | rabâcher |  |  |  | Học bài nhai ra mãi mà không thuộc |  |  | rabâcher une leçon sans arriver à la savoir |  |  |  | tay làm hàm nhai |  |  |  | vivre de son propre travail | 
 
 
 |  |  
		|  |  |