Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phó


adjoint; vice (utilisé surtout dans les noms composé)
Đây là đồng chí phó của tôi
c'est ici mon adjoint
(từ cũ, nghĩa cũ) maître
Phó mộc
maître menuisier
Phó may
maître tailleur
(từ cũ, nghĩa cũ) confier; livrer
Phó con cho bạn
confier ses enfants à un ami
Phó cho số phận
livrer au sort; abandonner au sort
notifier
Phó con cho Nguyễn Thị Đào, nước trong leo lẽo cắm sào đợi ai
nous notifions à Nguyen thi Dao qu'elle ne devrait attendre personne en stoppant sa barque sur une eau si claire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.