Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quàng


mettre (sur les épaules, autour du cou)
Quàng vội chiếc áo
mettre à la hâte son veston
Quàng khăn cổ
mettre son foulard autour du cou;
Con quàng tay vào cổ mẹ
l'enfant met ses bras autour du cou de sa mère
être pris; être empêtré
Chân quàng phải cái thừng
avoir son pied pris à une corde
à tort et à travers
Nói quàng
parler à tort et à travers
inconsidérement
Vơ quàng
prendre inconsidérement
expéditivement; promptement
Viết quàng cái thư
écritre promptement une lettre
Ăn quàng lên
prendre expéditivement un repas; expédier un repas
quáng quàng
(redoublement, sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.