Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quái


monstre
bizarre
Chuyện quái thực
histoire bien bizarre
malicieux
Mày quái lắm
tu es bien malicieux
(thông tục) rien du tout; rien
Chẳng biết quái gì
ne savoir rien du tout
Làm quái gì nhau
tu ne pourras rien faire contre moi
diantre!; diable!
Quái! khỏe thế mà chết
diantre! il était en si bonne santé et le voilà qui est mort!
tourner en arrière
Quái cổ
tourner la tête en arrière; se retourner (pour regarder, pour appeler..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.