Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quây


parquer
Quây súc vật
parquer des bestiaux
poser une clôture
Quây cót để thóc
poser une clôture de nattes de bambou tressé pour entreposer du paddy
faire cercle autour
Học trò quây quanh thầy giáo
les élèves font cercle autour de leur maître



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.