|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quên
| oublier; omettre | | | Quên lời hứa | | oublier ses promesses | | | Quên ơn | | oublier un bienfait | | | Quên bài | | oublir sa leçon | | | Quên một tên trên danh sách | | omettre un nom sur la liste | | | Quên nhiệm vụ | | oublier son devoir | | | désapprendre | | | Quên điều đã học | | désapprendre ce qu'on a étudié |
|
|
|
|